Có 2 kết quả:

严把 yán bǎ ㄧㄢˊ ㄅㄚˇ嚴把 yán bǎ ㄧㄢˊ ㄅㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be strict
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be strict
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)

Bình luận 0