Có 2 kết quả:
严把 yán bǎ ㄧㄢˊ ㄅㄚˇ • 嚴把 yán bǎ ㄧㄢˊ ㄅㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strict
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strict
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)
(2) to enforce vigorously (procedures, quality control etc)
Bình luận 0